Tốc độ xử lý (LD instruction): 0.02 µ s
-Dung lượng chương trình: 30K
-Bộ nhớ chương trình: 120KB
-Số I/O tích hợp sẵn: 4096
-Số I/O tối đa có thể mở rộng: 8192
-Cổng truyền thông: RS232, USB, Ethernet
-Tích hợp nhiều CPU tốc độ cao
-Bộ nhớ: SRAM card, Flash card, ATA card
-Timer: 2048
-Counter: 1024
-Kích cỡ: 27.4 x 98 x 89.3
-Hãng: Mitsubishi – Japan
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.