Kích thước 96×48
Hiển thị 5 số
Điện áp : 100-240VAC
3 giá trị ngõ ra Relay
Ch ức n ăng |
Tự điều chỉnh 0,chọn đơn vị thời gian,báo mất nguồn, điều khiển từ xa.(loại có ngõ ra giao tiếp), điều khiển ngõ ra so sánh, điều chỉnh vùng nhớ 4 bước .chọn ngưỡng dòng điện ra, định thời gian , điều chỉnh chu kỳ |
|
Nguồn |
100/220VAC, 50/60Hz |
|
Điện áp ngõ vào |
Mức cao(H):5~30,Mức thấp:0~2VDC |
|
Độ chính xác |
± 0.01% toàn thang đo |
|
Dải đo |
Tần số: 0.0005Hz~50KHz, thời gian:0.001~3200s, số đếm :0~4×109 |
|
Phương pháp đo |
Đo chu kỳ |
|
Chu kỳ hiển thị |
0.5s |
|
Ngõ ra |
Ro-le 3trạng thái(H,GO,L) |
|
Hiển thị |
Led 7đoạn |
|
Số hiển thị |
5chữ số |
|
Tín hiệu ngõ vào |
Tín hiệu vào sensor:Max5kHz(biên độ ON/OFF 20s,( điện áp mức ON 4.5V~24V, điên áp mức OFF 0~1V) Tín hiệu vào tiếp điểm:max 100Hz |
|
Công suất tiêu thụ |
dưới 10VA |
|
Điện áp cảm biến |
12VDC, 50mA |
|
Chế độ điều khiển |
F1: đo tần số ,vận tốc quay(rpm), vận tốc dài(m/phút). F2: đo vận tốc dịch chuỷên, F3: đo chu kỳ, F4; đo thời gian dịch chuyển, F5:đo độ lệch thời gian, F6: đo biên độ thời gian, F7: đo độ rộng xung, F8: đô khoảng cách 2xung, |
|
Chống nhiễu |
bằng bộ lọc nhiễu, lọc sống vuông ±2000V(độ rộng xung1µs) |
|
Độ rung |
Trục trặc |
10~55Hz, biên độ kép 0.5mm |
Hư hỏng |
10~55Hz, biên độ kép 0.75mm |
|
Độ va đập |
Trục trặc |
100m/s2 (10G) 6hướng trong 3 lần |
Hư hỏng |
300m/s2 6 hướng trong 3 lần |
|
Tuổi thọ |
Cơ |
Trên 10 triệu lần(loại rơle) |
Điện |
Trên 300 ngàn lần(loại role) |
|
Nhiệt độ & độ ẩm |
0 ~ 50oC / 35 ~ 85 %RH, |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.